Máy lạnh treo tường Daikin FTKY35WAVMV Inverter – 1.5hp
Máy lạnh treo tường Daikin FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV Inverter – 1.5hp – 1.5 ngựa
MÁT LẠNH TRONG LÀNH, THOẢI MÁI TỐI ĐA
Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5
Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc với công nghệ Streamer
Duy trì công suất lạnh và bảo đảm sự thoải mái liên tục với Humidity sensor
Luồng gió COANDA phân bố gió đều khắp phòng
Luồng gió 3D làm mát đồng đều cả những không gian rộng lớn
Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và Mắt Thần Thông Minh
Vận hành êm ái 18dBA, Super PCB - Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi và Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
*** MỘT SỐ HÌNH ẢNH THI CÔNG THỰC TẾ MÁY LẠNH TREO TƯỜNG TẠI ĐIỆN LẠNH GIA PHÚ ***
Qúy Khách Hàng có nhu cầu đặt hoặc mua hàng xin liên hệ ngay với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN LẠNH GIA PHÚ
Địa chỉ văn phòng: 179/20 Lê Đình Thám, Phường Tân Qúy, thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0936 861 871 (Mr Phú – Phục vụ 24/7)
Phòng kinh doanh: 0967 598 871 - 0978 769 871 - 0968 829 871
Gmail: dienlanhgiaphu040894@gmail.com
Website: www.dienlanhgiaphu.com – www.muamaylanh.vn
Xin chân thành Cảm ơn Qúy Khách Hàng!
Mã sản phẩm |
Dàn lạnh |
FTKY25WAVMV |
FTKY35WAVMV |
FTKY50WVMV |
FTKY60WVMV |
FTKY71WVMV |
Dàn nóng |
RKY25WAVMV |
RKY35WAVMV |
RKY50WVMV |
RKY60WVMV |
RKY71WVMV |
|
Thông tin chung |
||||||
Nguồn điện |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
|
Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa) |
kW |
2.70 (1.0 - 3.2) |
3.5 (1.2 - 4.1) |
5.2 (1.2 -6.0) |
6.0 (1.2 - 6.7) |
7.1 (1.2 -7.5) |
Btu/h |
9,200 (3,400-10,900) |
11,900 (4,100-14,000) |
17,700 (4,100-20,500) |
20,500 (4,100 - 22,900) |
24,200 (4,100 -25,600) |
|
Dòng điện hoạt động |
A |
3.4 |
4.7 |
6.9 |
8.2 |
10.3 |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) |
W |
700 (130-1,020) |
1,000 (160-1,440) |
1,480 (210 -2,000) |
1,740 (220 -1,950) |
2,140 (220- 2,600) |
CSPF |
6.28 |
6.19 |
6.05 |
6.23 |
5.9 |
|
Chiều dài tối đa |
m |
15 |
15 |
30 |
30 |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
12 |
12 |
20 |
20 |
20 |
Dàn lạnh |
||||||
Màu mặt nạ |
Trắng |
Trắng |
Trắng |
Trắng |
Trắng |
|
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
300 x 838 x 240 |
300 x 838 x 240 |
300 x 920 x 240 |
300 x 1,100 x 240 |
300 x 1,100 x 240 |
Khối lượng |
kg |
11 |
11 |
13 |
15 |
15 |
Dàn nóng |
||||||
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
|
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
550 × 675 × 284 |
550 × 675 × 284 |
595 × 845 × 300 |
595 × 845 × 300 |
595 × 845 × 300 |
Khối lượng |
kg |
22 |
25 |
34 |
36 |
36 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm