

Máy lạnh treo tường Daikin FTKY35WAVMV Inverter – 1.5hp
421 | Còn hàng
Máy lạnh treo tường Daikin FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV Inverter – 1.5hp – 1.5 ngựa
MÁT LẠNH TRONG LÀNH, THOẢI MÁI TỐI ĐA
- Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5
- Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc với công nghệ Streamer
- Duy trì công suất lạnh và bảo đảm sự thoải mái liên tục với Humidity sensor
- Luồng gió COANDA phân bố gió đều khắp phòng
- Luồng gió 3D làm mát đồng đều cả những không gian rộng lớn
- Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và Mắt Thần Thông Minh
- Vận hành êm ái 18dBA, Super PCB - Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi và Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
- Làm lạnh nhanh - Powerful
- Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
- Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn
*** MỘT SỐ HÌNH ẢNH THI CÔNG THỰC TẾ MÁY LẠNH TREO TƯỜNG TẠI ĐIỆN LẠNH GIA PHÚ ***
Qúy Khách Hàng có nhu cầu đặt hoặc mua hàng xin liên hệ ngay với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN LẠNH GIA PHÚ
Xin chân thành Cảm ơn Qúy Khách Hàng!
Mã sản phẩm |
Dàn lạnh |
FTKY25WAVMV |
FTKY35WAVMV |
FTKY50WVMV |
FTKY60WVMV |
FTKY71WVMV |
Dàn nóng |
RKY25WAVMV |
RKY35WAVMV |
RKY50WVMV |
RKY60WVMV |
RKY71WVMV |
|
Thông tin chung |
||||||
Nguồn điện |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
|
Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa) |
kW |
2.70 (1.0 - 3.2) |
3.5 (1.2 - 4.1) |
5.2 (1.2 -6.0) |
6.0 (1.2 - 6.7) |
7.1 (1.2 -7.5) |
Btu/h |
9,200 (3,400-10,900) |
11,900 (4,100-14,000) |
17,700 (4,100-20,500) |
20,500 (4,100 - 22,900) |
24,200 (4,100 -25,600) |
|
Dòng điện hoạt động |
A |
3.4 |
4.7 |
6.9 |
8.2 |
10.3 |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) |
W |
700 (130-1,020) |
1,000 (160-1,440) |
1,480 (210 -2,000) |
1,740 (220 -1,950) |
2,140 (220- 2,600) |
CSPF |
6.28 |
6.19 |
6.05 |
6.23 |
5.9 |
|
Chiều dài tối đa |
m |
15 |
15 |
30 |
30 |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
12 |
12 |
20 |
20 |
20 |
Dàn lạnh |
||||||
Màu mặt nạ |
Trắng |
Trắng |
Trắng |
Trắng |
Trắng |
|
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
300 x 838 x 240 |
300 x 838 x 240 |
300 x 920 x 240 |
300 x 1,100 x 240 |
300 x 1,100 x 240 |
Khối lượng |
kg |
11 |
11 |
13 |
15 |
15 |
Dàn nóng |
||||||
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
Trắng ngà |
|
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
550 × 675 × 284 |
550 × 675 × 284 |
595 × 845 × 300 |
595 × 845 × 300 |
595 × 845 × 300 |
Khối lượng |
kg |
22 |
25 |
34 |
36 |
36 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm