Máy lạnh treo tường Toshiba RAS-H10U2KSG-V -1.0hp
Máy lạnh treo tường Toshiba RAS-H10U2KSG-V -1.0hp có gam màu trắng hiện đại, được nhà sản xuất trang bị nhiều tính năng tiên tiến và nổi bật, với tính năng tiên tiến, hiện đại như sau:
Điều hòa không khí Toshiba RAS-H10U2KSG-V được trang bị lớp phủ độc quyền Magic Coil giúp hạn chế vi khuẩn, bụi bẩn, nấm mốc tác động vào dàn lạnh. Vì vậy, sản phẩm có khả năng hoạt động rất bền bỉ, mang đến những luồng khí mát an toàn cho sức khỏe của các thành viên trong gia đình bạn.
Với hệ thống trao đổi nhiệt hiện đại cùng công nghệ làm lạnh nhanh chóng. Điều hòa Toshiba RAS-H10U2KSG-V có khả năng làm lạnh cực nhanh, tiết kiệm thời gian chờ đợi của mọi người.
Được trang bị quạt lớn, điều hòa sẽ tạo nên những luồng gió thổi mạnh và xa hơn giúp không gian luôn mát mẻ, thoáng khí và cực kỳ yên tĩnh. Đồng thời, cánh đảo lớn và góc thổi rộng còn cho phép điều hòa không khí tự do điều chỉnh 6 hướng gió mang đến luồng không khí thoải mái nhất.
Được trang bị công nghệ khử mùi diệt khuẩn IAQ, Toshiba RAS-H10U2KSG-V có thể khử mùi, diệt khuẩn và loại bỏ bụi mịn PM2.5. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn phù hợp với những người thường xuyên bị các bệnh về đường hô hấp hoặc gia đình có trẻ nhỏ, người già.
Lưới lọc chống nấm mốc có khả năng lọc sạch các tạp chất, chất gây kích ứng trong không khí nhanh chóng một cách hiệu quả nhất. Tấm lọc này đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, dễ dàng tháo lắp và vệ sinh dễ dàng.
Chế độ Eco Mode giúp điều hòa Toshiba RAS-H10U2KSG-V tiết kiệm điện năng đến 25%. Từ đây, việc chi trả tiền điện hằng tháng chẳng còn là nỗi bận tâm của gia đình bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RAS-H10U2KSG-V |
|
Xuất xứ |
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
R-32 |
Loại máy |
Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 8.500 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
0,79 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
10 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
5 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
3.5 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
2 sao |
DÀN LẠNH |
|
Kích thước dàn lạnh (mm) |
293 x 798 x 230 (mm) |
DÀN NÓNG |
|
Kích thước dàn nóng (mm) |
550 x 780 x 290 (mm) |